TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blate

bánh thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng bột bánh nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh xốp 2 Ob la te

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu sĩ một dòng tu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tu tại gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

blate

blate

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-n, -n (kath. Kirche)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blate /[o'bla:ta], die; -, -n/

bánh thánh;

blate /[o'bla:ta], die; -, -n/

miếng bột bánh nền;

blate /[o'bla:ta], die; -, -n/

bánh xốp 2 Ob la te; der;

-n, -n (kath. Kirche) :

blate /[o'bla:ta], die; -, -n/

tu sĩ một dòng tu;

blate /[o'bla:ta], die; -, -n/

cư sĩ; người tu tại gia;