blate /[o'bla:ta], die; -, -n/
bánh thánh;
blate /[o'bla:ta], die; -, -n/
miếng bột bánh nền;
blate /[o'bla:ta], die; -, -n/
bánh xốp 2 Ob la te;
der;
-n, -n (kath. Kirche) :
blate /[o'bla:ta], die; -, -n/
tu sĩ một dòng tu;
blate /[o'bla:ta], die; -, -n/
cư sĩ;
người tu tại gia;