Brot /[bro:t], das; -[e]s, -e/
(o PL) bánh mì (Gebäck);
nướng bánh, mì : Brot backen rất cần một vật gì như cần có bánh mì mỗi ngày : etw. [so] nötig haben wie das tägliche Brot ăn cây nào rào cây đó : (Spr.) wes Brot ich ess, des Lied ich sing (đùa) bia : flüssiges Brot giỗi giang, có thể làm được tốt việc gi : mehr können als Brot essen (ugs.) quá rẻ, với giá rẻ mạt : für ein Stück Brot bán vật gì với giá quá rẻ. : etw. für ein Stück Brot verkaufen
Brot /[bro:t], das; -[e]s, -e/
cái bánh mì;
ổ bánh mì (Brotlaib);
mua hai ổ bánh mì. : zwei Brote kaufen