TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thánh thiện

thánh thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Duy nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần thánh tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh đức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thánh thiện

unam sanctam

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

holiness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thánh thiện

ä

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ä /the. risch [ete:nf] (Adj.)/

nhẹ nhàng; thanh thoát; thánh thiện (zart, engelhaft zart);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unam sanctam

Duy nhất, thánh thiện (sắc chỉ của Bonifaciô VIII, năm 1303, về quyền bính Giáo Hoàng)

holiness

Thánh, thần thánh, thần thánh tính, thánh khiết, thánh thiện, thánh đức.