spirituality
Tu đức, linh tu, tinh thần tính, tâm linh tính, linh tính, tinh thần.
spiritual
1. Thuộc: thần, tinh thần, cao tinh thần, linh tu, thần tu, tu đức, linh tính, tâm linh 2. Người tu đức, ngưới hối ngộ< BR> ~ being Thực thể thần linh, tồn hữu tinh thần< BR> ~ consolation An ủi thiêng liêng, an ủi tinh thần< BR> ~ direction Hướng dẫn tu đức, l