Vorstellungsvermogen /das (o. PL)/
năng lực tưởng tượng;
trí tưởng tượng;
Anschauungs /kraft, die (PI. selten)/
trực giác;
trực cảm;
năng lực tưởng tượng (Vorstellungskraft);
Vorstellungsgabe /die (o. PL)/
năng lực tưởng tượng;
trí tưởng tượng phong phú;