Việt
năng lực tưởng tượng
trí tưởng tượng
khả năng mường tượng
Anh
ability of visualize
Đức
Vorstellungsvermogen
Vorstellungsvermögen
[DE] Vorstellungsvermögen
[EN] ability of visualize
[VI] khả năng mường tượng
[DE]
[EN]
[VI]
Vorstellungsvermogen /das (o. PL)/
năng lực tưởng tượng; trí tưởng tượng;