Việt
gà lôi đỏ
gà lôi
trí
chim tri
gà lôi đỏ .
chim trĩ
Anh
pheasant
Đức
Fasan
Pháp
faisan de Colchide
faisan de chasse
Fasan /[fa'zam], der; -[e]s, -e u. -en/
chim trĩ; gà lôi đỏ (xem ảnh PB 5);
Fasan /ENVIR/
[DE] Fasan
[EN] pheasant
[FR] faisan de Colchide; faisan de chasse
[FR] faisan de chasse; faisan de colchide
Fasan /m -(e)s, -e u -en/
con] trí, chim tri, gà lôi đỏ (Phasianus co/chicus).
[VI] gà lôi đỏ, gà lôi