TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gà lôi đỏ

gà lôi đỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gà lôi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chim trĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gà lôi đỏ .

trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chim tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà lôi đỏ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gà lôi đỏ

pheasant

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

gà lôi đỏ

Fasan

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gà lôi đỏ .

Fasan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fasan /m -(e)s, -e u -en/

con] trí, chim tri, gà lôi đỏ (Phasianus co/chicus).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fasan /[fa'zam], der; -[e]s, -e u. -en/

chim trĩ; gà lôi đỏ (xem ảnh PB 5);

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

gà lôi đỏ,gà lôi

[DE] Fasan

[EN] pheasant

[VI] gà lôi đỏ, gà lôi