Việt
gà lôi
con gà lôi
gà lôi đỏ
Anh
pheasant
Đức
Fasan
Birkhahn
gà lôi đỏ,gà lôi
[DE] Fasan
[EN] pheasant
[VI] gà lôi đỏ, gà lôi
Birkhahn /m -(e)s, -hâhne/
con gà lôi (Lỵrurus tetrix L); -
- dt Thứ gà to, đuôi dài, thường sống ở ven rừng: Bắt được một con gà lôi có bộ lông trắng rất đẹp.
Fasan m