fürsich /chỉ vì mình, chỉ cho mình; für sich leben/
sống chỉ vì mình;
fürsich /chỉ vì mình, chỉ cho mình; für sich leben/
(ugs ) chống;
trị;
để chống lại;
ein Medikament für Rheuma : một loại thuốc trị thấp khớp.
fürsich /chỉ vì mình, chỉ cho mình; für sich leben/
cho là;
kể là;
etw. für nicht sinnvoll halten : cho điều gì là không có nhiễu ý nghĩa einen Vermissten für tot erklären lassen : xem một người mất tích như là đã chết.
fürsich /chỉ vì mình, chỉ cho mình; für sich leben/
vì;
bởi vì (wegen);
sich für sein Versäumnis entschul digen : xin lỗi vì sơ suất của mình. 1, thay cho, thay vào, thế cho, thay thế, với tư cách đại diện cho (anstelle) für andere die Arbeit machen : làm việc thay cho ai jmdm. für ein beschädigtes Exemplar ein anderes geben : đưa cho ai một quyển sách thay cho quyển bị lỗi.
fürsich /chỉ vì mình, chỉ cho mình; für sich leben/
với giá;
etw. für 500 Euro kaufen : mua một món đồ với giá 500 Euro