TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kể là

cho là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kể là

fürsich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es wird auch erzählt, dass einmal, als Rotkäppchen der alten Großmutter wieder Gebackenes brachte, ein anderer Wolf es angesprochen und vom Wege habe ableiten wollen.

Có người kể là một lần Khăn đỏ lại mang bánh đến cho bà thì một con chó sói khác la cà đến gần tính chuyện rủ rê để em rời khỏi đường.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unabhängig von den vielen verschiedenen Zelltypen haben Pflanzenzellen im Wesentlichen die gleichen Zellorganellen wie die tierischen Zellen (Seite 19).

Bất kể là loại tế bào nào, trên nguyên tắc tế bào thực vật có các bào quan giống như tế bào động vật (trang 19).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. für nicht sinnvoll halten

cho điều gì là không có nhiễu ý nghĩa

einen Vermissten für tot erklären lassen

xem một người mất tích như là đã chết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fürsich /chỉ vì mình, chỉ cho mình; für sich leben/

cho là; kể là;

cho điều gì là không có nhiễu ý nghĩa : etw. für nicht sinnvoll halten xem một người mất tích như là đã chết. : einen Vermissten für tot erklären lassen