Việt
1. Thấu hiểu
lãnh ngộ
minh kiến
triệt ngộ
kiến thức 2. Thâm triệt lực
ánh sáng nội tại
sự thấm vào
quan niệm
nhận thức
trí huệ
huệ
tuệ
kiến
trí
Kiến thức
Anh
insight
knowledge
wisdom
prajna
view
intelligence
awareness
Insight :
Đức
Einblick :
Einsicht
Erkenntnis
Pháp
Aperçu:
Connaissances
knowledge,insight,awareness
[DE] Erkenntnis
[EN] knowledge, insight, awareness
[FR] Connaissances
[VI] Kiến thức
wisdom, insight
huệ,tuệ
wisdom, insight, prajna
kiến,trí,huệ
view, knowledge, insight
intelligence, wisdom, insight
sự thấm vào; quan niệm, nhận thức
1. Thấu hiểu, lãnh ngộ, minh kiến, triệt ngộ, kiến thức 2. Thâm triệt lực, ánh sáng nội tại
Intellectual discernment.
[EN] Insight :
[FR] Aperçu:
[DE] Einblick :
[VI] (tâm lý) sự ý thức về con người, tình trạng, khả năng của mình. Bệnh nhân tâm thần phân liệt không biết là đang có bệnh cần chữa trị và giúp đỡ (lost of insight).