Einblick /der; -[e]s, -e/
sự nhìn vào một nơi nào (từ bên ngoài);
Einblick /der; -[e]s, -e/
sự xem xét;
sự tìm hiểu;
jmdm. Einblick in etw. (Akk.) gewähren : tạo điều kiện cho ai tìm hiểu cái gì jrndm. Einblick in die Akten gewähren : tạo điều kiện cho ai xem xét tài liệu.
Einblick /der; -[e]s, -e/
quan điểm;
quan niệm;
cái nhìn tổng quát;