Einblick /m -(e)s, -el.(inA)/
m -(e)s, -el.(inA) cái] nhìn, quan điểm, quan niệm, cách nhìn, [sự] tìm hiểu; Einblick in etw (A) haben 1) có khái niệm về; 2) có khả năng làm quen vđi; Einblick in etw. (A) bekommen {gewinnen] 1) giải thích; 2, nhận được khả năng lam quen vói; Einblick in etw. (A) nehmen 1) làm quen vói...; 2) (quân sự) quan sát, trinh sát, thám thính; thu thập tin túc; 2. (kĩ thuật) lỗ óng nhòm, miệng óng nhòm.