Việt
Minh kiến
m. tri
m. đoán
m. đạt
thấu suốt
sáng suốt
1. Thấu hiểu
lãnh ngộ
triệt ngộ
kiến thức 2. Thâm triệt lực
ánh sáng nội tại
Anh
clairvoyance
insight
Minh kiến, m. tri, m. đoán, m. đạt, thấu suốt, sáng suốt
1. Thấu hiểu, lãnh ngộ, minh kiến, triệt ngộ, kiến thức 2. Thâm triệt lực, ánh sáng nội tại