TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clairvoyance

Minh kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

m. tri

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

m. đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

m. đạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấu suốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáng suốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thấu thị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

clairvoyance

clairvoyance

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Clairvoyance

Thấu thị.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

clairvoyance

Minh kiến, m. tri, m. đoán, m. đạt, thấu suốt, sáng suốt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

clairvoyance

Intuitive sagacity or perception.