TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

connaissances

Kiến thức

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

connaissances

knowledge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

insight

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

awareness

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

connaissances

Erkenntnis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

connaissances

Connaissances

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Connaissances

[DE] Erkenntnis

[EN] knowledge, insight, awareness

[FR] Connaissances

[VI] Kiến thức