Việt
kiến thức
ý thức
sự quan tâm
nhận thức
nhận biết tỉnh trạng tỉnh táo và nhận biết môi trường xung quanh.
Nhận thức.
tri giác
nhận biết
phát giác.
Anh
Awareness
knowledge
insight
Đức
Bewusstsein
Erkenntnis
Pháp
Connaissances
knowledge,insight,awareness
[DE] Erkenntnis
[EN] knowledge, insight, awareness
[FR] Connaissances
[VI] Kiến thức
awareness
Ý thức, tri giác, nhận biết, phát giác.
[VI] (n) Nhận thức.
[EN] Environmental ~ : Nhận thức về môi trường; Gender ~ : Nhận thức về giới; HIV/AIDS ~ : Nhận thức về HIV/AIDS; ~ raising: Nâng cao nhận thức.
(sự) ý thức, nhận biết tỉnh trạng tỉnh táo và nhận biết môi trường xung quanh.
[DE] Bewusstsein
[EN] Awareness
[VI] sự quan tâm, nhận thức, kiến thức