Bildung /die; -, -en/
(o Pl ) học vấn;
kiến thức (das erworbenes Allgemeinwissen);
điều đó thuộc về kiến thức phổ thông. : das gehört zur allgemeinen Bildung
Background /[bekgraunt], der; -s, -s/
kinh nghiệm nghề nghiệp;
kiến thức (Erfahrung, Kenntnisse);
nhà kinh doanh xuất khẩu có nhiều kinh nghiệm về thương mại quốc tế. : Exportkaufmann mit inter nationalem Background
Kenntnishaben /biết về điều gì; das entzieht sich meiner Kenntnis (geh)/
(Pl ) kiến thức;
tri thức;
kinh nghiệm (về một ngành hay một lĩnh vực);
điều gì đòi hỏi phải có kiến thức về y học : etw. erfordert medizinische Kennt nisse kiến thức về ngoại ngữ của hắn không đủ (để ỉàm việc gì). : seine Kenntnisse in Fremdsprachen sind nicht ausreichend
Fertig /keit, die; -, -en/
(Pl ) kiến thức;
kỹ năng;
kỹ xảo (Kenntnisse, Fähigkeiten);
Können /das; -s/
khả năng;
kiến thức;
vô' n hiểu biết;
kỹ năng;