Kenntnishaben /biết về điều gì; das entzieht sich meiner Kenntnis (geh)/
tôi không biết điều đó;
jmdn. von etw. in Kenntnis setzen : thông tin cho ai biết về điều gì jmdm. etw. zur Kenntnis bringen : thông báo cho ai biết về chuyện gì jmdn. zur Kenntnis nehmen : chú ý đến ai.
Kenntnishaben /biết về điều gì; das entzieht sich meiner Kenntnis (geh)/
(Pl ) kiến thức;
tri thức;
kinh nghiệm (về một ngành hay một lĩnh vực);
etw. erfordert medizinische Kennt nisse : điều gì đòi hỏi phải có kiến thức về y học seine Kenntnisse in Fremdsprachen sind nicht ausreichend : kiến thức về ngoại ngữ của hắn không đủ (để ỉàm việc gì).