TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kenntnishaben

tôi không biết điều đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiến thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tri thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kenntnishaben

Kenntnishaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. von etw. in Kenntnis setzen

thông tin cho ai biết về điều gì

jmdm. etw. zur Kenntnis bringen

thông báo cho ai biết về chuyện gì

jmdn. zur Kenntnis nehmen

chú ý đến ai.

etw. erfordert medizinische Kennt nisse

điều gì đòi hỏi phải có kiến thức về y học

seine Kenntnisse in Fremdsprachen sind nicht ausreichend

kiến thức về ngoại ngữ của hắn không đủ (để ỉàm việc gì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kenntnishaben /biết về điều gì; das entzieht sich meiner Kenntnis (geh)/

tôi không biết điều đó;

jmdn. von etw. in Kenntnis setzen : thông tin cho ai biết về điều gì jmdm. etw. zur Kenntnis bringen : thông báo cho ai biết về chuyện gì jmdn. zur Kenntnis nehmen : chú ý đến ai.

Kenntnishaben /biết về điều gì; das entzieht sich meiner Kenntnis (geh)/

(Pl ) kiến thức; tri thức; kinh nghiệm (về một ngành hay một lĩnh vực);

etw. erfordert medizinische Kennt nisse : điều gì đòi hỏi phải có kiến thức về y học seine Kenntnisse in Fremdsprachen sind nicht ausreichend : kiến thức về ngoại ngữ của hắn không đủ (để ỉàm việc gì).