TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tôi không biết điều đó

tôi không biết điều đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tôi không biết điều đó

Kenntnishaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. von etw. in Kenntnis setzen

thông tin cho ai biết về điều gì

jmdm. etw. zur Kenntnis bringen

thông báo cho ai biết về chuyện gì

jmdn. zur Kenntnis nehmen

chú ý đến ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kenntnishaben /biết về điều gì; das entzieht sich meiner Kenntnis (geh)/

tôi không biết điều đó;

thông tin cho ai biết về điều gì : jmdn. von etw. in Kenntnis setzen thông báo cho ai biết về chuyện gì : jmdm. etw. zur Kenntnis bringen chú ý đến ai. : jmdn. zur Kenntnis nehmen