Kenntnishaben /biết về điều gì; das entzieht sich meiner Kenntnis (geh)/
tôi không biết điều đó;
thông tin cho ai biết về điều gì : jmdn. von etw. in Kenntnis setzen thông báo cho ai biết về chuyện gì : jmdm. etw. zur Kenntnis bringen chú ý đến ai. : jmdn. zur Kenntnis nehmen