TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trì

trì

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lòi dom.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trì

upholding and transgressing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

trì

Hämorrhoiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wartungsaufwand

Chi phí bảo trì

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

QE Instand-haltung

Bảo trì

verzögert

bị trì hoãn

 Verzögerungsventile

 Van trễ (trì hoãn

344 Werkzeugwartung

344 Bảo trì khuôn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hämorrhoiden /pl (y)/

bệnh] trì, lòi dom.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trì,phạm

upholding and transgressing