Việt
sáng tạo
chế tạo
làm nên
lập nên.
lập nên
Đức
erschaffen
Denn gewiß könnte nichts so vollkommen erschaffen worden sein ohne einen Schöpfer.
VÌ hiển nhiên không thể có gì toàn hảo mà không được tạo ra bởi Đấng Tạo hóa.
Gott hat die Welt erschaffen
Thượng Đế đã sáng tạo nên thể giới.
erschaffen /(st. V.; hat) (geh.)/
sáng tạo; chế tạo; làm nên; lập nên (schaffen, ent stehen lassen);
Gott hat die Welt erschaffen : Thượng Đế đã sáng tạo nên thể giới.
erschaffen /vt/
sáng tạo, chế tạo, làm nên, lập nên.