Việt
làm thợ mộc
làm mộc
làm nghề mộc
xây dựng
kiến thiết
chế tạo
đóng.
Đức
tischlern
schreinern
zimmern
Bálken zum Bau zimmern
đẽo cột để xây dựng; 2. xây dựng, kiến thiết, chế tạo, đóng.
zimmern /vt, vi/
1. làm mộc; Bálken zum Bau zimmern đẽo cột để xây dựng; 2. xây dựng, kiến thiết, chế tạo, đóng.
tischlern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm thợ mộc; làm mộc;
schreinern /(sw. V.; hat)/
(bes westmd u südd ) làm nghề mộc; làm mộc (tischlern);