TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zimmern

làm mộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zimmern

zimmern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und auch noch ein vierter und fünfter, ja, unzählige junge Männer stehen in ihren Zimmern und spielen Geige.

Thêm một người thứ tư, thứ năm ... vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bálken zum Bau zimmern

đẽo cột để xây dựng; 2. xây dựng, kiến thiết, chế tạo, đóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zimmern /vt, vi/

1. làm mộc; Bálken zum Bau zimmern đẽo cột để xây dựng; 2. xây dựng, kiến thiết, chế tạo, đóng.