Việt
làm mộc
xây dựng
kiến thiết
chế tạo
đóng.
Đức
zimmern
Und auch noch ein vierter und fünfter, ja, unzählige junge Männer stehen in ihren Zimmern und spielen Geige.
Thêm một người thứ tư, thứ năm ... vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.
Bálken zum Bau zimmern
đẽo cột để xây dựng; 2. xây dựng, kiến thiết, chế tạo, đóng.
zimmern /vt, vi/
1. làm mộc; Bálken zum Bau zimmern đẽo cột để xây dựng; 2. xây dựng, kiến thiết, chế tạo, đóng.