TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sấy gỗ

Sấy gỗ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sấy gỗ

kiln drying

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

drying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timber drying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timber dryer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timber drying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sấy gỗ

Holztrocknung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drying

sấy gỗ

timber drying

sấy gỗ

 drying, timber dryer, timber drying

sấy gỗ

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Holztrocknung

[VI] Sấy gỗ

[EN] kiln drying