Việt
làm khô hạn
làm cằn cỗi
Đức
ausglühen
die Hitze hatte das Land ausge- glüht
cái nóng đã làm vùng đất này khô hạn.
ausglühen /(sw. V.)/
(hat) làm (đất đai) khô hạn; làm cằn cỗi;
cái nóng đã làm vùng đất này khô hạn. : die Hitze hatte das Land ausge- glüht