darren /vt/CNSX/
[EN] dry, kiln-dry
[VI] sấy, sấy bằng lò
darren /vt/CNT_PHẨM/
[EN] cure, kiln-dry
[VI] hong khô, sấy bằng lò (nhà máy rượu bia)
im Ofen trocknen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] kiln-dry
[VI] sấy bằng lò, sấy nhân tạo
ofentrocken /adj/GIẤY/
[EN] bone-dry, oven-dry
[VI] khô xác, khô hoàn toàn, sấy bằng lò