Việt
khô xác
khô hoàn toàn
sấy bằng lò
đã sấy tới khối lượng không đổi
Anh
bone-dry
oven-dry
Đức
ofentrocken
vollkommen trocken
Hierzu werden die Zellen zusammen mit einem Schutzmedium zur Verhinderung des völligen Austrocknens und der Bildung von Eiskristallen (z.B. Magermilch, Glyzerin, Laktose) eingefroren.
Nhằm mục đích này, các tế bào được kết hợp với một môi trường bảo vệ để chống khô hoàn toàn và sự hình thành các tinh thể băng (thí dụ, sữa ít béo, glycerol, lactose) đông lạnh.
ofentrocken /adj/GIẤY/
[EN] bone-dry, oven-dry
[VI] khô xác, khô hoàn toàn, sấy bằng lò
vollkommen trocken /adj/KT_DỆT/
[EN] bone-dry
[VI] khô xác, khô hoàn toàn, đã sấy tới khối lượng không đổi