schizophren /[Jitso'frem] (Adj.)/
điên khùng (verrückt, absurd);
jeck /[jek] (Adj.) (rhein., meist abwertend)/
ngu ngốc;
điên khùng (närrisch);
hirnrissig /(Adj.) (ugs.)/
điên khùng;
dở hơi;
kỳ quặc;
plem /(indekl. Adj.)/
(từ lóng) điên rồ;
điên dại;
điên khùng;
bestusst /[ba'ftust] (Adj.; -er, -este)/
(từ lóng) điên khùng;
ngớ ngẩn;
dở hơi;
hấp;
: so ein bestusster Kerl!' , đúng là một thằng điên!
verdreht /(Adj.; -er, -este)/
(ugs abwertend) bốc đồng;
ngông cuồng;
mất trí;
điên khùng (verrückt, überspannt);
aberwitzig /(Adj.)/
ngông cuồng;
gàn dở;
kỳ cục;
điên khùng (unsinnig, wahn witzig);
một con người kỳ quặc. : ein aberwitziger Mensch
irre /['tra] (Adj.)/
(selten) điên;
điên rồ;
điên dại;
điên khùng;
mất trí (wahnsinnig, geisteskrank);