Việt
chúng tinh thần phân lập
bệnh phân liệt.
chứng tâm thần phân liệt
mâu thuẫn
rối ren
bất hợp lý
điên khùng
Đức
schizophren
schizophren /[Jitso'frem] (Adj.)/
(Psych , Med ) (thuộc, do) chứng tâm thần phân liệt;
(bildungsspr ) mâu thuẫn; rối ren; bất hợp lý;
điên khùng (verrückt, absurd);
schizophren /a (y)/
thuộc] chúng tinh thần phân lập, bệnh phân liệt.