Việt
nấu
đun sôi
hấp
nhúng nước sôi
trụng nước sôi
Anh
scald
Đức
abbrühen
Kalbfleisch abbrühen
trụng nước sôi thịt bê.
abbrühen /(sw. V.; hat)/
nhúng nước sôi; trụng nước sôi (blanchieren);
Kalbfleisch abbrühen : trụng nước sôi thịt bê.
abbrühen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] scald
[VI] nấu, đun sôi, hấp