Việt
kết thúc
xong
tẩy
tắt
lấy ra
rút ra
móc ra
bóc vỏ
cạo vỏ
Đức
ausmachen
ausmachen /vt/
1. kết thúc, xong; dàn xếp (việc tranh cãi); 2. tẩy (vét bẩn); 3. tắt (đèn); dập (lửa); 4. lấy ra, rút ra, móc ra; 5.bóc vỏ, cạo vỏ;