Việt
loang ra
vimp nhòe ra
nhòe ra
không rõ ràng
Đức
verschwimmen
die Berge verschwim men ùn Dunst
những ngọn núi mờ đi trong sương mù.
verschwimmen /(st V.; ist)/
nhòe ra; loang ra; không rõ ràng;
die Berge verschwim men ùn Dunst : những ngọn núi mờ đi trong sương mù.
verschwimmen /vi (s) u/
vimp nhòe ra, loang ra; fn mit Verschwimmenden Áugen ánsehen nhìn ai bằng đôi mắt đầy. nưóc mắt.