TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschwimmen

loang ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vimp nhòe ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhòe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verschwimmen

verschwimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Berge verschwim men ùn Dunst

những ngọn núi mờ đi trong sương mù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschwimmen /(st V.; ist)/

nhòe ra; loang ra; không rõ ràng;

die Berge verschwim men ùn Dunst : những ngọn núi mờ đi trong sương mù.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschwimmen /vi (s) u/

vimp nhòe ra, loang ra; fn mit Verschwimmenden Áugen ánsehen nhìn ai bằng đôi mắt đầy. nưóc mắt.