Việt
bốc hàng lên bò
đổ bộ
ra khơi
rỏi bến.
Đức
Ausschiffung
Ausschiffung /f =, -en/
1. [sự] bốc hàng lên bò, đổ bộ; 2. [sự] ra khơi, rỏi bến.