sail away /y học/
đi ra biển (bằng thuyền buồm)
sail away
đi ra biển (bằng thuyền buồm)
sail away /giao thông & vận tải/
đi ra biển (bằng thuyền buồm)
sail, sail away /giao thông & vận tải/
đi biển
sail away, ship a water /giao thông & vận tải/
ra khơi
clear, get under way, put to sea, sail away
rời bến
fish the anchor, get under way, pick up moorings, put to sea, sail away, unmoor, weigh anchor
nhổ neo