unmoor
mở dây buộc tàu
unmoor /xây dựng/
mở dây buộc
unmoor /giao thông & vận tải/
mở dây buộc tàu
unmoor
mở dây buộc
unmoor /giao thông & vận tải/
mở dây buộc tàu
fish the anchor, get under way, pick up moorings, put to sea, sail away, unmoor, weigh anchor
nhổ neo