Việt
trả tiền thuế quan
làm sáng tỏ đều gì
làm sáng tó
đưa vào nền nếp.
Đức
klarieren
Klarierung
klarieren /vt/
1. trả tiền thuế quan (vận tải biển); 2. làm sáng tỏ đều gì; đua cái gì vào nền nép.
Klarierung /f =, -en/
sự] trả tiền thuế quan (do vận tải biển); 2. [sự] làm sáng tó, đưa vào nền nếp.