Việt
trả tiền thuế quan
làm sáng tó
đưa vào nền nếp.
sự chuẩn bị sẵn sàng
sự hoàn tất thủ tục thuế quan
sự khai thuế nhập khẩu
sự làm thỏ tục hải quan khi vào cảng
Đức
Klarierung
Klarierung /die; -, -en/
sự chuẩn bị sẵn sàng;
sự hoàn tất thủ tục thuế quan;
klarierung /die; -, -en (Zollw., Seew.)/
sự khai thuế nhập khẩu; sự làm thỏ tục hải quan khi vào cảng;
Klarierung /f =, -en/
sự] trả tiền thuế quan (do vận tải biển); 2. [sự] làm sáng tó, đưa vào nền nếp.