abschrauben /vt/CT_MÁY/
	
    	
			
[EN] unscrew
[VI] vặn tháo,  vặn ra
	
	         
aufschrauben /vt/CT_MÁY/
	
    	
			
[EN] unscrew
[VI] vặn ra,  nới lỏng
	
	         
losschrauben /vt/CT_MÁY/
	
    	
			
[EN] unscrew
[VI] vặn ra,  nới lỏng (vít,  bulông)
	
	         
aufschrauben /vt/KTH_NHÂN/
	
    	
			
[EN] unbolt,  unscrew
[VI] vặn ra,  nới lỏng