Việt
tháo vít
Đầu bắn hơi vặn
Anh
unbolt
Compressed air screw driver
Đức
Druckluftschrauber
Ausschraubwerkzeug
Khuôn mở bằng ren (tháo vít)
Entformung von inneren Hinterschneidungen kann durch bewegliche Kernsegmente, durch Rotation des Formteiles oder durch Ausschraubwerkzeuge erfolgen.
Chi tiết có các cấu trúc undercut bên trong được tháo khuôn bằng những phần lõi di động, qua việc vặn tròn chi tiết hoặc bằng các bằng các loại khuôn mở qua cách tháo vít.
[VI] Đầu bắn hơi vặn, tháo vít
[EN] Compressed air screw driver
unbolt /xây dựng/