Druckluftschrauber
[VI] Đáu bán hơi văn, tháo vít / Máy văn vít dùng khí nén
[EN] Compressed air screw driver
Druckluftschrauber
[VI] Đầu bắn hơi vặn, tháo vít
[EN] Compressed air screw driver
Druckluftschrauber
[VI] máy vặn vít dùng khí nén
[EN] Compressed air screw driver
Druckluftschrauber
[VI] cơ cấu (thiết bị) vặn vít dùng khí nén
[EN] Compressed air screw driver