TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vặn tháo

vặn tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vặn ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vặn tháo

unscrew

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vặn tháo

abschrauben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zerlegen von Baugruppen, z. B. Abschrauben und Reinigen von Einzelteilen von Schmutz, komplettieren die Trennverfahren.

Việc tháo rời các bộ phận, chẳng hạn như vặn tháo ra và làm sạch cácchi tiết khỏi bụi bẩn, hoàn tất phương pháp tách rời.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abtragen, z.B. Brennschneiden, Erodieren

Tháo rời, thí dụ: vặn tháo ra, ép ra (lói ra)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschrauben /vt/CT_MÁY/

[EN] unscrew

[VI] vặn tháo, vặn ra