Việt
vặn ra
nới lóng
nới lỏng
Anh
unbolt
unscrew
Đức
aufschrauben
aufschrauben /vt/KTH_NHÂN/
[EN] unbolt, unscrew
[VI] vặn ra, nới lỏng
vặn ra, nới lóng (bulông)