belüften /vt/XD/
[EN] aerate, ventilate, vent
[VI] thông gió, thông khí
belüften /vt/CT_MÁY/
[EN] vent
[VI] xả khí, thông gió
belüften /vt/KTA_TOÀN/
[EN] air
[VI] làm thoáng gió, thông khí (xưởng cơ khí)
belüften /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] ventilate
[VI] thông gió, thông khí