ventiler
ventiler [votile] V. tr. [1] 1. Thông gió, thông hoi, thông khí. Ventiler un entrepôt, un moteur: Thông gió kho chứa hàng, thông gió mò tơ. 2. Định giá tùng thứ một; phân bố (một món tiền vào nhiều tài khoản khác nhau). Ventiler des crédits: Phân bố các khoản tín dung. Ventiler des fournitures dans les différents ateliers d’une usine: Phân bố vật tư cho các phân xưởng khác nhau của xí nghiệp.