sparging /hóa học & vật liệu/
sự sục khí (làm bia)
sparging
sự sục khí (làm bia)
sparging /hóa học & vật liệu/
rảy nước
Một quy trình phun hơi ẩm vào một hỗn hợp chất lỏng- chất rắn nhằm trộng các nguyên liệu vào nhau.
The process of injecting vapors into a liquid-solid suspension in order to mix the materials.