air supply /hóa học & vật liệu/
sự đưa không khí vào
air supply
sự quạt thông gió
air supply /giao thông & vận tải/
sự quạt thông gió
air supply /y học/
sự thông gió
air supply
sự đưa không khí vào
air supply
cửa nạp khí
air supply /xây dựng/
sự cấp khí vào
air supply /cơ khí & công trình/
sự cấp khí vào
air discharge, air supply
sự cấp không khí
contact aeration, air supply
sự thông gió tiếp xúc
air supply, charge air /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
sự nạp không khí
air inlet, air supply /cơ khí & công trình/
cửa nạp khí
air discharge, air supply /điện lạnh/
sự cấp không khí