TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa nạp khí

cửa nạp khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nạp không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cấp khí vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cửa nạp khí

 air inlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air inlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air intake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air supply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cửa nạp khí

Luftzufuhr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Einlass an den Anschlüssen 11 und 12 ist geschlossen.

Cửa nạp khí ở đầu nối 11 và 12 bị đóng lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftzufuhr /f/CT_MÁY/

[EN] air intake, air supply

[VI] sự nạp không khí, sự cấp khí vào; cửa nạp khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air inlet

cửa nạp khí

air inlet

cửa nạp khí

 air supply

cửa nạp khí

 air inlet, air supply /cơ khí & công trình/

cửa nạp khí