Việt
sự nạp không khí
cửa nạp không khí
sự cấp khí vào
cửa nạp khí
Anh
air supply
charge air
air inlet
air intake
Đức
Luftzuführung
Luftzufuhr
Luftzuführung /f/CT_MÁY/
[EN] air inlet
[VI] sự nạp không khí; cửa nạp không khí
Luftzufuhr /f/CT_MÁY/
[EN] air intake, air supply
[VI] sự nạp không khí, sự cấp khí vào; cửa nạp khí
air supply, charge air /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/